Tìm kiếm: “HAI NHUNG CO.,LTD
215,073 công ty

MST: 0106208946
Lập: 17-06-2013
MST: 0201183314-012

Công ty NAGASE INTERGREX CO., LTD

Lô N5-N6 Khu Cn Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 18-06-2012
MST: 0201183314-013

Công ty NAGASE INTERGREX CO., LTD

Lô N5-N6 Khu Cn Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 18-06-2012
MST: 0201183314-004

Công ty NAGASE INTERGREX CO., LTD

Lô N5-N6 Khu Cn Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 27-04-2012
MST: 0201155814-004

NINGBO HAITIAN HUAYUAN MACHINERY CO., LTD

Số 2 đường An đà - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 30-03-2011
MST: 0201155814-018

SHANGHAI JARI EXTRUSION TECHNOLOGY CO., LTD

Số 2 đường An đà - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 15-11-2011
MST: 0200824029-034

DAESHIN TOTAL KITCHEN EQUIPMENTS CO., LTD

Tổ hợp khu Resort Sông Giá - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 01-06-2011
MST: 0201155814-003

NINGBO HAITIAN HUAYUAN MACHINERY CO., LTD

Số 2 đường An đà - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 30-03-2011
MST: 0200762559-038

CATERPILLAR MARINE TRADE ( SHANGHAI ) CO., LTD

Xã An hồng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 16-08-2011
MST: 0201155814-002

SHANGHAI TWELL EXTRUSTION MACHINERY CO., LTD

Số 2 đường An đà - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 30-03-2011
MST: 0201155814-005

SANGHAI TARI EXTRUSTION TECHNOLOGY CO., LTD

Số 2 đường An đà - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 30-03-2011
MST: 0201155814-009

NINGBO FANGLI GROUP MARKETING CO., LTD

Số 2 đường An đà - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 30-03-2011
MST: 0201155814-010

SHANGHAI TWELL EXTRUSTION MACHINERY CO., LTD

Số 2 đường An đà - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 30-03-2011
MST: 0201111292-002

Công ty Miki Industry Co., Ltd

Nhà xưởng tiêu chuẩn X4 Khu CN Đồ sơn - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 25-08-2010
MST: 0200824029-004

CB RICHARD ELLIS KOREA CO., LTD

Tổ hợp khu Resort Sông Giá - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 14-07-2008
MST: 0201001490-002

HAINAN PAN OCEAN SHIPPING CO., LTD

Số 25 Điện Biên Phủ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 14-11-2009
MST: 0800735606-002

KURODA KAGAKU HONG KONG CO., LTD

Lô D3 KCN Phúc Điền - Tỉnh Hải Dương - Hải Dương
Lập: 27-07-2009
MST: 0800735606-004

KURODA KAGAKU HONG KONG CO., LTD

Lô D3 KCN Phúc Điền - Tỉnh Hải Dương - Hải Dương
Lập: 19-04-2011
MST: 0600414316

Công ty TNHH một thành viên Hồng Nhung

Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa

Khu 19 thị trấn Thịnh Long - Huyện Hải Hậu - Nam Định
Lập: 19-12-2007
MST: 1100639264

Công ty TNHH Hải Nhung

Đúc sắt thép

ấp Chánh xã Đức Lập Hạ - Huyện Đức Hoà - Long An
Lập: 23-09-2004
MST: 0101980080

Công ty TNHH Phương Nhung

Bán buôn chuyên doanh khác

số 45 Thuốc Bắc, phường Hàng Bồ - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội
Lập: 26-06-2006
MST: 0201646347
Lập: 01-09-2015
MST: 0302086620

DNTN Thương Mại Khánh Nhung

Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh

204A Phan Văn Trị Phường 12 - Phường 12 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh
Lập: 20-09-2000
MST: 2901096981

Công ty CP đầu tư và thương mại Nhung Cơ

Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)

Số nhà 16, ngõ 07, đường Hải Thượng Lãn Ông - Thành phố Vinh - Nghệ An
Lập: 22-06-2009
MST: 3601057454-013

CAM PLAS (SHANG HAI) CO.,LTD

222/2 đường 4, KCN Amata, Phường Long Bình - Tỉnh Đồng Nai - Đồng Nai
Lập: 24-03-2010
MST: 0102302056

Công ty cổ phần thương mại những ngày hạnh phúc

Bán buôn chuyên doanh khác

P115 toà nhà 3 tầng, ngõ 109,Trường Chinh - Phương Liệt - Quận Thanh Xuân - Hà Nội
Lập: 27-06-2007
MST: 0304637827
Lập: 27-10-2006
MST: 0313937672

CôNG TY Cổ PHầN LOGISTICS NHữNG NGôI SAO LIêN KếT

Tầng 4, Tòa nhà Hải âu, 39B đường Trường Sơn - Phường 4 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh
Lập: 28-07-2016
MST: 4500283106-004

Air Tree Ozone Technology Co., Ltd

Khu sản xuất và kiểm định giống thuỷ sản tập trung xả An Hải - Tỉnh Ninh Thuận - Ninh Thuận
Lập: 29-04-2009
MST: 0400963238-001

Aum & Lee Architects Associates Co.,Ltd

01 Thanh Long - TP Đà Nẵng - Đà Nẵng
Lập: 28-02-2009